Camera (SRG-120DH packaged camera)
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8-type "Exmor" CMOS image sensor |
Cảm biến hình ảnh (Số lượng điểm ảnh hữu dụng) |
- |
Hệ thống tín hiệu |
- |
Độ nhạy sáng tối thiểu (50IRE) |
- |
Tỉ số S/N |
50 dB |
Tốc độ màn chập |
- |
Điều khiển phơi sáng |
Auto/Manual |
Cân bằng trắng |
Auto |
Zoom quang học |
12X |
Zoom KTS |
12X |
Hệ thống lấy nét |
Auto/Manual |
Góc quan sát ngang |
Approx. 71° |
Độ dài tiêu cự |
f = 3.9 mm to 46.8 mm |
Khoảng cách đối tượng tối thiểu |
- |
Góc quay ngang/ nghiêng |
Pan ±100°/Tilt +25° |
Tốc độ quay ngang/ nghiêng (Tối đa) |
- |
Vị trí thiết lập trước (preset position) |
100 positions |
Nguốn điện |
Supplied from Codec Unit |
Các tính năng khác |
Auto Gain Control, Auto Backlight Compensation |
Tính năng chính
Khả năng kết nối đa điểm (Multipoint) |
- |
Chia sẽ dữ liệu |
- |
Lip Synchronization |
- |
Tính năng Streaming/Recording |
- |
Video
Tỉ lệ khung hình tối đa |
Up to 60fps (H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264@720p, H.264@1080p, MPEG-4 SP@L3, except for H.263 4CIF) |
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp |
- |
Độ phân giải |
[4:3] QCIF (176x144), CIF (352x288), 4CIF (704x576)
[16:9] WCIF (W288p) (512x288), W432p (768x432), W4CIF (1024x576), 720p (1280x720), 1080i (1920x1080), 1080p (1920x1080) |
Giao diện màn hình |
Full Screen / PinP / PandP / PandPandP / Side by Side |
Bite rate |
- |
Audio
Băng thông và coding |
- |
Các tính năng khác (Audio) |
Audio Channel: Monaural
High Quality Audio: Echo Canceller (Enable to turn ON and OFF), Auto Gain Control, Auto Noise Reduction
Lip Sync: YES (Enable to turn AUTO and OFF)
Mic ON/OFF: YES |
Mạng
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP, PPPoE, UPnP |
QoS (Quality of Service) |
Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), Adaptive FEC (Forward Error Correction), IP Precedence, DiffServe |
Các tính năng Mạng khác |
Network Function : UDP Shaping, TCP/UDP Port Setting, NAT Support, Auto Gatekeeper Discovery, URI Dialing, Encryption, IPv6
Protocol Stack: IPv4, IPv6
Bit Rate: 64 kbps to 4,096 kbps
H.239 Presentation: YES 1080 / SXGA / WXGA / 720 / XGA @30fps |
Giao tiếp
Đấu vào video |
HDMI x 1 |
Đấu ra video |
HDMI x 1 |
Đầu vào điều khiển |
- |
Đầu vào âm thanh |
Mic In (mini jack, plug-in power) x 1 |
Đầu ra âm thanh |
- |
Cổng mạng |
Gigabit Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T) x 1, Wireless LAN |
Khe cắm USB |
USB x 2 |
Maintenance Interface |
- |
Tiêu chuẩn
Communication Protocol Standards |
ITU-T H.323, IETF SIP |
ITU-T (excluding audio/video standards) |
- |
IETF |
- |
Encryption |
H.235 version 3 |
Far End Camera Control |
H.281 (Zoom / Pan / Tilt / Preset) |
Frame Format |
H.225 |
Dual Stream |
H.239 (video and presentation data) (transmission and reception) |
Tổng quan
Nguồn điện yêu cầu |
- |
Điện năng tiêu thụ |
- |
Điện năng tiêu thụ (khi Standby) |
- |
Nhiệt độ vận hành |
- |
Nhiệt độ lưu trữ |
- |
Độ ẩm vận hành |
- |
Độ ẩm lưu trữ |
- |
20% đến 80% (Không ngưng tụ) |
- |
Trọng lượng |
- |
Phụ kiện đi kèm |
- |